Current Status Not Enrolled Price US$59,000.00 Get Started 수강신청 수업 Content 1권 001 – Bây giờ là mấy giờ? 002 – Anh thức dậy lúc mấy giờ? 003 – Tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ sáng 004 – Chị họp từ mấy giờ? 005 – Mình đi về nhà mất 1 tiếng. 006 – Bây giờ bạn đang làm gì? 007 – Bạn thường ăn cơm không? 008 – Tớ hay uống bia 009 – Hôm nay là thứ mấy? 010 – Hôm nay là ngày 21 tháng 9 011 – Hôm nay là sinh nhật mình 012 – Chúc mừng sinh nhật! 013 – Cuối tuần trước anh đã làm gì? 014 – Anh đã kết hôn chưa? 015 – 중간점검 2권 016 – Khi nào em đi bưu điện? 017 – Năm sau mình định cưới 018 – Chúng mình nghỉ phép trong 5 ngày 019 – Mình đã quen với anh ấy 2 năm rồi 020 – Bạn sẽ ở đây bao lâu nữa? 021 – Khi căng thẳng, mình ăn món ngọt 022 – Trước khi ăn sáng, mình tắm rửa 023 – Sau khi về nhà, bạn thường làm gì? 024 – Mình tan làm rồi đi ăn tiệc 025 – Anh nuôi con chó chứ? 026 – Chị đã gặp người Việt bao giờ chưa? 027 – Mình đã từng đi hồ Tây 2 lần rồi 028 – Hàng ngày mình đọc báo 029 – Trước đây tôi đã mua một cái ô 030 – 최종점검