Current Status Not Enrolled Price US$59,000.00 Get Started 수강신청 수업 Content 1권 001 – Mình sống ở Hà Nội 002 – Cậu làm việc ở đâu? 003 – Anh đi đâu? 004 – Đây là ai? 005 – Đây có phải là bạn trai chị không? 006 – Mình làm việc nhà với chồng 007 – Mình có điện thoại 008 – Nhà mình có 3 cái phòng 009 – Gia đình tớ có 5 người 010 – Tôi 25 tuổi 011 – Số điện thoại bạn là số mấy? 012 – Đây là cái mũ của mình. 013 – Cái này là quyển sách 014 – Cái này bao nhiêu tiền? 015 – 중간점검 2권 016 – Bạn học tiếng Việt để làm gì? 017 – Mình rất vui 018 – Mình hơi chán 019 – Mình rất bận nhưng vui 020 – Em không lo lắng à? 021 – Chúng mình sống hạnh phúc 022 – Nhà mình có một cái tủ lạnh lớn 023 – Bạn cần cái gì? 024 – Mình khá vui tính 025 – Xin giới thiệu với anh 026 – Tôi biết lái xe máy 027 – Mình thích ăn món ăn ngon 028 – Cậu có thể nói tiếng Việt được không? 029 – Mình không thể ăn rau thơm được 030 – 최종점검